{a commoner} người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc,phớt), người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
ㆍ 백의 종군하다 {serve in a war as a commoner}
3 『불교』 [중이 아닌 일반인] {a layman} thường dân; người thế tục, người không chuyên môn (về y, luật...)
{a man of the world}
<집합적> {the laity} những người thế tục, những người không theo giáo hội, những người không cùng ngành nghề, tính chất là người thế tục