버겁다 {uncontrollable} không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị (trẻ con)
{unmanageable} khó trông nom, khó quản lý (công việc...), khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con), khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...), khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)
<서술적> be beyond one's capacity[control]
be too much for
be too big[thick / bulky] to handle
ㆍ 이 일은 나에게 버겁다 {This work is beyond my capacity}
/ {I am not equal to the task}
ㆍ 그는 내게 버거운 사람이다 He is an awkward[ugly] customer to deal with