버저 {a buzzer} còi (nhà máy...), (điện học) máy con ve, (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc
ㆍ 버저를 울리다 {buzz} tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền (tin đồn), bay sát máy bay khác (máy bay), tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá), bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)