reproduction(복제) sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
{a reprint} sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...)
{reimpression}
ㆍ 번각하다 {reprint} sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...)
{reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
▷ 번각물 [-物] {reprinted materials}
{a reprint} sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...)
▷ 번각자 {a reprinter}
▷ 번각판 [-版] {a reprinted edition}
{a reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại