범람 [氾濫·汎濫] [넘쳐흐름] {inundation} sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước
{flooding} sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt
{overflow} sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
{a deluge} trận lụt lớn; đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập, làm tràn ngập, dồn tới tấp
[홍수] {a flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ((cũng) flood,tide), (thơ ca) sông, suối biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood,light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, (y học) bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
<英> {spate} nước lên; mùa nước, mưa lũ, khối lượng lớn, nhiều
[마구 쏟아져 나와 나돎] {a flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ((cũng) flood,tide), (thơ ca) sông, suối biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood,light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, (y học) bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
{oversupply} sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
ㆍ 범람하다 {overflow} sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
flow[run] over
{flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ((cũng) flood,tide), (thơ ca) sông, suối biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood,light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, (y học) bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
{be inundated}
ㆍ 호우로 강이 범람했다 The river flooded[overflowed its banks / overran its banks] after the heavy rain(s)
ㆍ 강이 범람하여 온 마을이 물에 잠겼다 {The river flooded the whole village}
/ {The whole village was inundated by the flooding of the river}
ㆍ 외국 제품이 범람하고 있다 There is an oversupply[a flood] of foreign goods on the market
ㆍ 도시에 에로 잡지가 범람하고 있다 {There is a flood of obscene magazines in the city}