벽 ☞ 비역벽 [壁] {a wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa, (giải phẫu) thành, bị gạt bỏ, bị phá sản, khánh kiệt; thất bại, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí, húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) see, (xem) ear, khôn sống vống chết, (xem) back, xây tường bao quanh, xây thành bao quanh, xây tường xung quanh, ngăn bằng một bức tường, xây bịt lại
[칸막이] a partition (wall)
ㆍ 벽이 없는 {wallless}
ㆍ 벽으로 칸막이하다[막다 / 두르다] wall off[up / in]
ㆍ 벽을 바르다 {plaster a wall}
ㆍ 벽에 기대다 {lean against the wall}
ㆍ 벽에 그림을 붙이다 {fix a picture to the wall}
ㆍ 벽을 사이에 두고 이야기하다 talk with a wall between / talk on the other side of the wall
ㆍ 벽에 부딪치다 run[come up] against a wall / <비유> run into[hit] a blank wall / reach a deadlock / be deadlocked
ㆍ (남에게) 벽을 두다 deep at a distance[at arm's length] / be reserved
ㆍ 9초의 벽을 깨뜨리다 crack the 9 second barrier
ㆍ 음속의 벽을 깨다 {break the sound barrier}
ㆍ 달력을 벽에 걸었다 {I hang the calendar on the wall}
ㆍ 벽에 구멍이 (나)있다 {There is a hole in the wall}
ㆍ 벽에도 귀가 있다 <속담> {Walls have ears}
벽 [癖]1 [치우치게 즐기는 성벽] a craze
a mania
ㆍ 수집벽 a mania for collecting / a collecting mania
2 [버릇] a (personal) habit
a (peculiar) way
{a peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
{a trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức