{repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo), sửa, chuộc (lỗi), đền bù (thiệt hại), hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới (nơi nào)
{make up for}
{make good}
pay for
ㆍ 손해는 그 사람 대신 제가 변상하겠습니다 {I will compensate you for your loss on his behalf}
▷ 변상금 {an indemnity} sự bồi thường; tiền bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt
(a) compensation sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù