별표 [-標] {a star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...), sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao (vào một bản danh sách...), có (diễn viên...) đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
{an asterisk} dấu sao, đánh dấu sao
{a pentagram} sao năm cánh
ㆍ 별표를 붙이다 mark with an asterisk / put an asterisk / asterisk / star
별표 [別表] an annexed[attached] list[sheet]
an attached table[chart]
ㆍ 작년도 회계는 별표 참조 See the attached table[chart] for last year's accounts