2 [군대] {an army} quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
{troops}
[군력] {military strength}
[군사(軍事)] {military affairs}
[싸움] {a battle} trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai, trận thắng do tài chỉ huy, trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm, chiến đấu, vật lộn
ㆍ 병마를 동원하다 raise[mobilize] an army / appeal to arms