보장 [保障] [보증] {guarantee} (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) người được bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm, (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc, bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì), (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan
[확보] {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều) chứng khoán, sự thẩm tra lý lịch, người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước, đứng bảo đảm cho ai
ㆍ 자유의 보장 {the securing of liberty}
ㆍ 사회 보장 {social security} phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )
ㆍ 생활 보장 {daily life security}
ㆍ 상호 안전 보장 조약 a mutual security treaty[pact]
ㆍ 안전 보장 조약 {a security pact}
ㆍ 안전 보장 이사회(유엔의) {the Security Council} Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
ㆍ 집단 안전 보장 {collective security}
ㆍ 머리가 좋다고 해서 출세한다는 보장은 없다 Intelligence is no guarantee of[does not guarantee] success in life
ㆍ 보장하다 {guarantee} (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) người được bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm, (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc, bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì), (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan
{secure} chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc, ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt, làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt), bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được
{assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm
ㆍ 평화를 보장하다 {secure peace}
ㆍ 남의 생활을 보장하다 guarantee a person's living[livelihood]
ㆍ 1할의 배당을 보장하다 {guarantee a dividend of}10%
ㆍ 경찰은 당신의 안전을 보장해 줄 겁니다 {The police will guarantee your safety}
ㆍ 비행기가 정시에 도착할지 어떨지는 보장할 수 없다 {The punctual arrive of airplanes cannot be guaranteed}
ㆍ 그에게 사장 자리가 보장되어 있다 {The presidency is guaranteed to him}
ㆍ {}아드님은 {}반드시 {}돌아옵니다
보장합니다 {Your son is sure to come back}
{Depend on it}
ㆍ 그의 성실성을 내가 보장 합니다 I will vouch for[I assure you of] his earnestness