보충 [補充] [보태어 채우기] {replenishment} sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
[추가] {supplementation} sự bổ sung, sự phụ thêm vào
[보태어 넉넉하게 함] (a) supplement phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
(교체에 의한) {replacement} sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
recruiting(병력의)
ㆍ 보충하다 {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
{replenish} lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung
{replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ
{fill up}
{supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện), uỷ ban ngân sách (nghị viện), sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới, khan hiếm, cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (nhu cầu...), thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...), đưa, dẫn (chứng cớ), mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ
recruit(병력을) lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...), bổ sung chỗ trống, phục hồi; lấy sức khoẻ lại
ㆍ 결원을 보충하다 fill (up) a vacancy
ㆍ 식량을 보충하다 {lay in a supply of food}
ㆍ 새 회원을 보충하다 {bring in a new member}
ㆍ 탱크에 기름을 보충하다 {replenish a tank with oil}
ㆍ 나는 깨진 컵을 보충했다 {I replaced the broken cups with new ones}
ㆍ 그는 부족분을 빚으로 보충했다 {He made up the deficit with a loan}
ㆍ 용지를 보충해야겠다 {We must have a new supply of forms}
ㆍ 그는 가정교사를 해서 생활비를 보충했다 {He supplemented his regular income by working as a tutor}
ㆍ 부족액은 임시비로 보충 했다 The deficit was made up with[covered by] money from the contingencies[incidental expenses]
ㆍ 그녀의 장점은 단점을 보충하고도 남음이 있다 Her good points more than offset[compensate for] her weaknesses
ㆍ 아버지가 내 생활비를 보충해주신다 {My father supplements my income}
/ {My father helps me with my living expenses}
▷ 보충대 {reserves}
{drafts}
▷ 보충 문제 {supplementary exercises}
▷ 보충 선거인 명부 {a supplementary list of voters}
▷ 보충 수업 {supplementary lessons}
ㆍ 영어의 보충 수업을 하다[받다] give[receive] supplementary tuition[lessons] in English