복병 [伏兵] {an ambush} cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm rình, sự nằm chờ, phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích, nằm rình, nằm chờ
{an ambuscade} phục kích, mai phục
{troops in ambush}
ㆍ 복병을 만나다 {fall into an ambush}
ㆍ 복병을 배치하다 lay[make / plant] an ambush / ambuscade
ㆍ 적은 복병을 배치해 놓고 있었다 The enemy lay[was waiting] in ambush