복선 [伏線] {preparation} sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn (của học sinh), sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
{foreshadowing}
{a foreshadow} báo hiệu; báo trước; là điềm của
ㆍ 복선을 깔다 (소설 등에서) give[provide] a hint which is to be developed later / foreshadow / [미리 준비하다] make contingency plans
복선 [複線]1 ☞ 복선 궤도ㆍ 복선의 double-tracked
ㆍ 가공(架空) 복선식 {the double trolley system}
ㆍ 이 철도는 복선이 되어 있지 않다 This railway is not double-tracked[has only a single track]