복지 [服地] ☞ 양복지 (☞ 양복)복지 [福祉] {welfare} hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
well-being
ㆍ 국민 복지 연금 (제도) the national welfare pension (system)
ㆍ 국민 복지 연금법 {the Law on National Welfare and Pension}
ㆍ 국민의 복지를 증진하다 promote a nation's welfare
▷ 복지 국가 {a welfare state} (Econ) Nhà nước phúc lợi.+ Thường được hiểu là một quốc gia có chính phủ đóng một vai trò tích cực trong việc chú trọng phát triển phúc lợi xã hội.
▷ 복지 사업 welfare (work) công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đảm bảo phúc lợi của một nhóm người; người làm công trong một nhà máy, người nghèo, tàn tật ), công tác xã hội