{scorch} sự thiêu sém, sự cháy sém, (từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, (quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, (từ lóng) mở hết tốc lực (ô tô...)
{singe} sự cháy sém, chỗ cháy sém, làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui, làm tổn thương, làm tổn hại, cháy sém, bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
pan-broil
ㆍ 볶은 콩 parched[roasted] beans[peas]
ㆍ 땅콩을 볶다 {roast peanuts}
ㆍ 깨를 볶다 {toast sesame seeds}
ㆍ 기름에 볶다 {fry in oil}
ㆍ 우리는 양파를 볶았다 {We fried the onions}
ㆍ 볶은 콩이 꽃이 피랴 <속담> Don't cry over spilt milk
2 [성가시게 굴다] {tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
{pester} làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
{annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch), (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance
{plague} bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
{torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt
ㆍ 과자를 사 달라고 어머니를 볶다 tease[pester] one's mother for candy