<英> {the exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài (dây nói), đổi, đổi chác, trao đổi, (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền), (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
[중심이 되는 방송국] {a key station}
ㆍ 본국을 호출하다 call up (the) Central
ㆍ 본국 500번 {Central}500 ở giữa, ở trung tâm; trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm, sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại
본국 [本國] [자기의 국적이 있는 나라] one's own country
one's home[native] country
[모국] one's mother country
[조국] one's fatherland
[고향] one's fatherland
one's home
ㆍ 본국 행의 배 a homeward-bound ship[vessel]
ㆍ 본국으로 돌아가다 go[return] home
ㆍ 밀입국자들은 본국으로 강제 송환되었다 {The smugglers were forcibly returned to their own country}
▷ 본국법 『法』 {the law of the domicile}
▷ 본국 송환 {repatriation} sự hồi hương, sự trở về nước