개략 [槪略] {an outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
{a summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
{a compendium} bản tóm tắt, bản trích yếu
{a skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
{the gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
[문학작품의 줄거리] {the epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ
(논문 등의) {a resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm chính
ㆍ 개략적인[의] rough / approximate
ㆍ 개략을 말하자면 roughly speaking / [간략하게] in brief
ㆍ 개략을 보고하다 make a summarized report
ㆍ 어림잡은 여비의 개략은 다음과 같다 {The travel expenses are roughly as follows}
ㆍ 나는 건설 회사로부터 개략적인 견적을 받아놓았다 I got a rough estimate[an approximate figure] from the construction company
ㆍ 개략하다 give an outline
{outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
{summarize} tóm tắt, tổng kết
{epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của
ㆍ 이상이 그 사건을 개략한 것이다 {Such are the facts of the case in broad outline}