ㆍ 그는 대가족을 부양하고 있다 He has a large family to keep[support / provide for]
ㆍ 그는 가족을 부양할 의무가 있다 It is up to him to feed and clothe[provide for] his family
ㆍ 그는 부양할 네 명의 식구가 있다 {He has a family of four to support}
▷ 부양 공제 credit[allowance / (tax) exemption] for dependents
▷ 부양비 {a sustenance allowance}
{alimony} sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)
▷ 부양 수당 {a dependency allowance}
▷ 부양 의무 the duty of supporting
▷ 부양자 {a supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)
{a sustainer} nạng chống; thanh chống, điểm tựa; ổ tựa, người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ
▷ 부양 책임자 {a supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)
a person responsible for supporting
{breadwinner}
부양 [浮揚] {floating} sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tài thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, nổi, để bơi, thay đổi, (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn), (y học) di động
flo(a)tage sự nổi, sự trôi lềnh bềnh, quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển), thuyền bè trên sông, mảng (băng, rong...) nối, phần tàu trên mặt nước
flo(a)tation sự nổi; sự trôi, (hoá học) sự tách đãi, sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)
ㆍ 부양하다 float (off)
{be buoyant}
(침몰선이) {be refloated}
ㆍ 기구를 부양하다 release[send up] a balloon
▷ 부양력 {buoyancy} sự nổ; sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ, (thương nghiệp) xu thế lên giá
flo(a)tage sự nổi, sự trôi lềnh bềnh, quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển), thuyền bè trên sông, mảng (băng, rong...) nối, phần tàu trên mặt nước
▷ 부양성 {floatability} độ nổi; sức nổi
▷ 부양 작업 {salvage operations}
▷ 부양(정)책 a pump-priming policy
ㆍ 경기 침체에 대처하여 부분적 부양책을 쓰다 take partial pump-priming measures to cope with the business slowdown