{unfitness} sự không thích hợp; sự thiếu khả năng, (y học) tình trạng thiếu sức khoẻ
{inappropriateness} sự không thích hợp, sự không thích đáng
{inaptitude} sự không thích hợp, sự không thích đáng, sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về
{inadequateness} (như) inadequacy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; sự không trưởng thành được về tâm lý
{inadequacy} sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng, sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu
{impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ
ㆍ 부적당하다 {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì), không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn)
unfit
inappropriate
{inadequate} không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không đủ, không đầy đủ, thiếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
{impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào
{out of place}
{improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
{ineligible} không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân, người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng
{inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng, không thích hợp
ㆍ 소풍에 부적당한 날씨 {unfavorable weather for picnic}
ㆍ 이 책은 학교에서 쓰기에는 부적당하다 This book is unfit[unsuitable / inappropriate] for school use
ㆍ 이 땅은 목축에는 부적당하다 {The land is unfit for raising stock}
ㆍ 이런 실내 장식은 한옥에는 부적당하다 Interior decoration of this type is unsuitable for[out of place in] a Korean-style house
ㆍ 그는 의사로서 부적당하다 {He is not cut out to be a doctor}
/ He doesn't have what it takes to be a doctor
ㆍ 너는 상인으로는 부적당하다 {You will never do as a merchant}
/ You'll never make a merchant
ㆍ 그 옷은 이와 같은 자리에는 부적당하다 {The clothing is not proper for an occasion like this}