부채질ㆍ 부채질하다1 (부채로) {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió
fan oneself(자기를)
{use a fan}
2 [선동하다] {instigate} xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của
{stimulate} kích thích, khuyến khích
stir[work / key] up
{agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
(감정 등을) {kindle} đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, bắt lửa, bốc cháy, ánh lên, rực lên, ngời lên, (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng
{inflame} đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, (y học) làm viêm, làm sưng tấy, cháy, bị khích động mạnh, nóng bừng, đỏ bừng, (y học) viêm, sưng tấy
ㆍ 허영심을 부채질하다 inflate the vanity
ㆍ 불난 집에 부채질하다 add oil to the fire / pour oil on the flame
ㆍ 교통 혼잡을 더욱 부채질하다 {fan the traffic jams even further}
ㆍ 그런 조치를 취하는 것은 불난 집에 부채질하는 것과 같다 {It is like adding oil to the fire to take such a step}