분기점 [分岐點] {a turning point} (Econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
(선로의) {a junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...), (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
(도로의) {a crossroads} nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ
ㆍ 그 역은 철도의 분기점이었다 That station was located at a junction (point)
/ {The tracks branched off in various directions at that station}
ㆍ 그는 인생의 분기점에 서 있었다 He was standing at the turning point[crossroads] of his life