{filthiness} tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy, tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc
ㆍ 불결하다 {unclean} bẩn, bẩn thỉu, (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết, dâm ô
{dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
filthy(▶ dirty나 unclean은 더러워져 있는 경우, filthy는 더러움의 정도가 심하고, 더러운 것 또는 사람에 대한 혐오의 기분을 내포함)
ㆍ 불결한 음식물 bad[tainted] food
ㆍ 불결한 물 dirty[tainted / impure] water
ㆍ 불결한 거리 {dirty streets}
ㆍ 공중 변소는 지독히 불결했다 {The public lavatory was absolutely filthy}