불명 [不明]1 [분명하지 않음] {indistinctness} sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ
{obscurity} sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
[애매함] {ambiguity} sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng
[불가해] {incomprehensibility} sự không thể hiểu được, sự khó hiểu
ㆍ 원인 불명의 사고 {an accident of unknown origin}
ㆍ 국적 불명의 군함 {a warship of unidentified nationality}
ㆍ 불명하다 {indistinct} không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
{obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến, làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, làm mờ (tên tuổi), che khuất
{unclear} không trong, đục, không rõ, không sáng, (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh