불성실 [不誠實] {insincerity} tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động giả dối
{faithlessness} sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín; sự bất trung, sự không tin cậy được
{dishonesty} tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không trung thực
{unfaithfulness} tính không trung thành, tính phản bội, tính không trung thực, tính sai sự thật
<文> {improbity} sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực
{bad faith}
{perfidy} sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
ㆍ 불성실하다 {insincere} không thành thực, không chân tình, giả dối
{dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực
{unfaithful} không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)
{faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được
{untruthful} sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói), không thật thà, không chân thật, giả dối (người)
{untrustworthy} không đáng tin cậy (tin tức, người)
{perfidious} phản bội, bội bạc; xảo trá
{false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa
ㆍ 불성실한 친구 a faithless[false] friend
ㆍ 불성실한 여자 {an untrustworthy woman}
ㆍ 불성실한 대답 {insincere answers}
ㆍ 불성실한 행위 {a faithless deed}
ㆍ 학습 태도가 불성실하다 {You take your studies too lightly}