{distrust} sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực
{disbelief} sự không tin
{discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng, (thương nghiệp) sự mất tín nhiệm, làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, không tin, làm mất tín nhiệm
lack[want] of confidence
ㆍ 불신을 사다 lose one's credit / bring discredit on oneself / incur the distrust
ㆍ 정부에 대한 불신이 증대하고 있다 {Mistrust of the government is growing}
ㆍ 그의 행위는 사람들의 불신을 산다 His action incurs people's distrust[causes everyone to distrust him]ㆍ 불신하다 distrust
{discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng, (thương nghiệp) sự mất tín nhiệm, làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, không tin, làm mất tín nhiệm
{disbelieve} không tin (ai, cái gì...), hoài nghi, (+ in) không tin (ở cái gì...)