불참 [不參] {absence} sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không có, sự điểm danh, (xem) leave
{nonattendance}
{a failure in attendance}
{default} sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà), (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (pháp lý) xử vắng mặt
{nonappearance}
ㆍ 불참하다 be absent
absent oneself
fail to attend[appear ]
stay away
do not participate
ㆍ 우리는 처음부터 그 회의에 불참한다는 뜻을 전했다 {We have said from the beginning that we would not attend the conference}
ㆍ 그는 마라톤에 불참했다 {He did not participate in the marathon}
▷ 불참자 {an absentee} người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
{a person not attending}
ㆍ 그 모임에는 불참자가 많았다 The meeting was badly[poorly] attended