비교적 [比較的] {comparative} so sánh, tương đối, (ngôn ngữ học) cấp so sánh, từ ở cấp so sánh
{relative} có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ, (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)
ㆍ 비교적으로 comparatively / relatively / in[by] comparison / rather
ㆍ 비교적으로 말하면 relatively (speaking) / comparatively speaking
ㆍ 이곳은 비교적 서늘하다 It is comparatively[relatively] cool here
ㆍ 너희 회사는 봉급이 비교적 좋구나 {Your company pays relatively good salaries}