비둘기 a dove(들비둘기) chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)
a pigeon(집비둘기) chim bồ câu, người ngốc nghếch, người dễ bị lừa, đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn, lừa, lừa gạt
ㆍ 군용 비둘기 a military[an army] carrier pigeon
ㆍ 통신용 비둘기 a carrier[homing] pigeon
ㆍ 비둘기 편으로 {by a carrier pigeon}
ㆍ 비둘기를 날리다 toss[fly / let loose] pigeons (into the air)
ㆍ 비둘기가 울고 있었다 {Pigeons were cooing}
▷ 비둘기 새끼 {a fledgling pigeon}
{a squab} người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm (có nhồi), (như) sofa, huỵch một cái (rơi)
▷ 비둘기자리 『天』 {the Dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)