빔 {a beam} (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo, tín hiệu rađiô (cho máy bay), tầm xa (của loa phóng thanh), tia; chùm (ánh sáng), (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân), bị thua, (hàng hải) bên trái tàu, (hàng hải) bên phải tàu, chiếu rọi (tia sáng), rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi (buổi phát thanh...)