빗나가다 (총알 등이) {miss} cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích), lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được, suýt, trượt, chệch, không trúng đích; thất bại
go wide[astray]
{miss the mark}
{dart aside}
(계획 등이) go wrong[amiss]
{miscarry} sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai
{fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
(이야기 등이) deviate[diverge]
wander
ㆍ 계획이 빗나가다 be baffled in one's design
ㆍ 과녁에서 빗나가다 miss the target / go wide of the mark
ㆍ 예상이 빗나가다 (사물이) fall short of one's expectations / (사람이) be disappointed of one's expectations
ㆍ 이야기가 빗나가다 wander[digress] from the subject
ㆍ 화살이 빗나갔다 {The arrow missed the mark}
ㆍ 일기 예보가 빗나갔다 {The weather forecast proved wrong}
ㆍ 우리의 코스가 북쪽으로 빗나간 것 같다 {We seem to have swerved north from our course}
ㆍ 네 말은 좀 빗나간 것 같다 What you say seems to be a little off[rather beside] the point
ㆍ 그의 추측은 빗나갔다 His guess was wide of[missed] the mark