사건 [事件]1 [주목을 끌 만한 일] (큰) {an event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả
(우발적인) {a happening} sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
(작은) {an incident} (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết), việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...), (quân sự) vụ ném bom thành ph
(문제가 되는) {a matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ
{an affair} việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, (quân sự) trận đánh nhỏ
(살인·도난 등의) {a case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
[사고] {an accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
[음모] {a plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh
[말썽] {complications}
{a trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
{a difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
[추문] {a scandal} việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng, (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)
ㆍ 간통 사건 {an adultery scandal}
ㆍ 괴사건 a mystery / a strange occurrence
ㆍ 사기 사건 {a fraud case}
ㆍ 살인 사건 {a murder case}
ㆍ 수회(收賄) 사건 a graft[bribery] case
ㆍ 연애 사건 {a love affair}
ㆍ 중대 사건 a matter of grave concern / a serious affair
ㆍ 역사적 사건 a historical event / an event in history
ㆍ 일상적인 사건 {daily happenings}
ㆍ 뜻밖의 사건 {an unforeseen accident}
ㆍ 사건을 일으키다 {start some trouble}
ㆍ 그 사건에 관계하다 be involved[have a hand] in the affair
ㆍ 간통 사건을 뭉개 버리다 {hush up an adultery scandal}
ㆍ 잊을 수 없는 사건이 생겼다 An unforgettable event occurred[happened]
ㆍ 그 사건에 관계하다 be involved[have a hand] in the affair
ㆍ 그의 신상에 중대한 사건이 일어났다 {He is now in serious trouble}
ㆍ 경찰은 그 사건을 아직도 수사 중이다 {The police are still working on the case}
/ The police haven't solved the case yet
ㆍ 그 날은 별다른 사건은 일어나지 않았다 Nothing remarkable[unusual] happened that day
2 ☞ 소송 사건3 『數』 {an event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả