사뜨다 (단춧구멍 등을) {buttonhole} khuyết áo, hoa cài ở khuyết áo, (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ, thùa khuyết (áo), níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)
{work buttonholes}
darn a hold
(가장 자리를) {hemstitch} trang trí bằng giua, mũi khâu giua
cross-stitch
whip(꿰맨 자리를) roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, (hàng hi) cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, quất, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây), (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ), đánh, quất, đuổi (người nào), tập trung, lùa vào một ni (bằng roi), (nghĩa bóng) triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt (kiếm), giục (ngựa) chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c