{a bastard} hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu
{a child of shame}
{a child born out of wedlock}
ㆍ 사생아로 태어나다 {be born on the wrong side of the blanket}
ㆍ 사생아를 인지하다 recognize an illegitimate child as one's issue / legitimate[legitimatize / filiate] a love child
ㆍ 그녀는 사생아를 낳았다 {She was delivered of a love child}
▷ 사생아 인지 [-認知] {filiation} phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống; dòng dõi, nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...), sự phân nhánh, sự chia ngành