사주 팔자 [四柱八字] the Four Pillars and the Eight Characters (for the year, month, day and hour of one's birth)
[운수] {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
{destiny} vận số, vận mệnh, số phận
{fortune} vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, lính đánh thuê, có gan thì làm giàu, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra
one's lot
ㆍ 사주팔자가 좋다[나쁘다] be born under a lucky[an unlucky] star