사표 [師表] {a model} kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
{a pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh, (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
{a paragon} mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara), (thơ ca) (+ with) so sánh (với)
ㆍ 이 세상의 사표 the salt of the earth / the light of the world
ㆍ 세인의 사표가 되다 {become a paragon of virtue for the public}
ㆍ 일세의 사표로 숭앙되다 be honored as a model man / be looked to for light and leadership
사표 [辭表] a (written) resignation
{a letter of resignation}
ㆍ 일괄 사표 resignation enmasse
ㆍ 사표를 내다 send[hand] in one's resignation(▶ hand in은 직접 건네주다)
ㆍ 사표를 철회하다 withdraw one's resignation
ㆍ 사표를 수리[반려]하다 accept[turn down / reject] a person's resignation
ㆍ 그는 사표를 철회했다 {He withdrew his resignation}
ㆍ 그는 즉석에서 사표를 제출했다 {He tendered his resignation on the spot}
ㆍ 시장은 시의회에 사표를 제출했다 The mayor sent[handed] in his resignation