(a) tonsure (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của giáo sĩ); làm lễ cạo đầu (cho giáo sĩ)
(짧은) {close cutting}
{short cropping}
ㆍ 삭발하다 {tonsure} (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của giáo sĩ); làm lễ cạo đầu (cho giáo sĩ)
{shave the head of}
have one's hair cut
ㆍ 그는 삭발하고 중이 되었다 {He took the tonsure and became a bonze}