ㆍ 산발적으로 {sporadically} rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
ㆍ 산발적 안타 {scattered hits}
ㆍ 산발적인 총격이 밤새도록 계속되었다 {Sporadic shooting continued through the night}
ㆍ 산발하다 occur sporadically[now and then]
{happen occasionally}
(야구에서 안타를) {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
ㆍ 최근에 이 지역에서 날치기 사건이 산발하고 있다 There have been several[scattered] cases of bag-snatching in this area recently