[경치] {a landscape} phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
ㆍ 산수의 아름다움 natural[scenic] beauty
ㆍ 부여는 산수가 아름다운 곳이다 {Puyo is noted for its scenic beauty}
2 [산에서 흐르는 물] (water from) a mountain spring
산수 [算數]1 [산술을 가르치는 학과목] {arithmetic} số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical
ㆍ 산수를 잘하다 be clever[good] at arithmetic
2 [계산] {calculation} sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính
{reckoning} sự tính, sự đếm, sự tính toán, giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...), sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning), (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài