{laudable} đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
{commendable} đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
{exemplary} gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
ㆍ 갸륵한 마음씨 {a commendable purpose}
ㆍ 갸륵한 젊은이 {an admirable young man}
ㆍ 갸륵한 일을 하다 {do something good}
ㆍ 용돈을 절약해서 빈민 구제를 위해 기부한다는 일은 어린이로서 갸륵하기 그지없다 It is highly praiseworthy for[in] a child to contribute something out of its pocket money to the poor relief fund
ㆍ 갸륵히 {laudably} đáng khen, đáng ca ngợi
{commendably} đáng khen, đáng biểu dương
{praiseworthily} đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương
ㆍ 그의 효성을 갸륵히 여겨 in reward for[in consideration of] his filial heart