살포 [撤布]ㆍ 살포하다 [분말·액체 등을 뿌리다] {sprinkle} sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, tưới, rải, rắc, rắc, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
(분무기 등으로) {spray} cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), cái tung ra như bụi nước, bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
(가루를) {dust} bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, (a dust) đám bụi mù, đất đen ((nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng) tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp (ai), (xem) jacket
ㆍ 비행기에서 분말 농약을 살포하다 crop-dust
ㆍ 살충제를 정원수에 살포하다 spray[dust] garden plants with an insecticide / spray[dust] an insecticide on garden plants
ㆍ 먼지를 재우기 위해 물을 살포하다 {sprinkle water to lay the dust}
ㆍ 비행기가 전단을 살포했다 {The plane dropped leaflets from the air}
▷ 살포기 {a sprinkler} bình tưới nước, xe ô tô tưới đường
{a sprayer} người phun, bình phun, bình bơm
▷ 살포약[제] (피부용 파우더) {dusting powder}
(액체) {a spray} cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), cái tung ra như bụi nước, bơm, phun (thuốc trừ sâu...)