상납 [上納] tax payment to the government[authorities]
(뇌물의) offering a bribe
ㆍ 상납하다 pay to the government[authorities]
(뇌물로) offer a (regular) bribe
ㆍ 돈[물건]으로 상납하다 pay (to the authorities) in money[kind]
ㆍ 매월 백만 원씩 상납받다 take[accept / receive] one million won monthly as a bribe
▷ 상납금 {money paid as tax}
money paid to the authorities[government]
money paid to the State[Treasury]
(봉건 영주에 대한) {a fine} tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết