상종 [相從] {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, (sinh vật học) quần hợp, môn bóng đá ((cũng) association foot,ball)
{intercourse} sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu
{company} sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
{society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
{friendship} tình bạn, tình hữu nghị
{acquaintanceship} sự quen biết
ㆍ 상종하다 associate
hold intercourse
{keep company with}
mix
ㆍ 상종하지 못할 놈 a despicable[contemptible] fellow
ㆍ 상종하지 않다 refuse to deal with / break off friendship with / sever acquaintance with