상표 [商標] {a trademark} TM nhãn hiệu đăng ký, đặc điểm phân biệt
{a brand} nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, (thơ ca) cây đuốc, (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ (cây), cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt, đóng nhãn (hàng hoá), đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung, làm nhục, làm ô danh, khắc sâu (vào trí nhớ), gọi (ai) là, quy (ai) là
{a label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái hắt, dán nhãn, ghi nhãn, (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
ㆍ 등록 상표 {a registered trademark}
ㆍ 외국 상표 {a foreign trademark}
ㆍ 유명 상표 a renowned brand[trademark]
ㆍ 올빼미 상표가 붙은 볼펜 ball-point pens with an owl trademark
ㆍ 상표를 도용하다 pirate[infringe on] a trademark
ㆍ 상표를 등록하다 trademark / register a trademark
ㆍ 상표를 붙이다 put[affix] a trademark / trademark / brand
▷ 상표권 {trademark rights}
ㆍ 상표권 침해 piracy of a trademark / a trademark infringement