새롭다 [지금까지 있은 적이 없다] {new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ (nơi nào đến), chưa quen, (xem) leaf, mới ((thường) trong từ ghép)
[생생하다] {fresh} tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước), khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ), mới, lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát
[최신이다] {latest} muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất
[현대적·진보적이다] up-to-date
{modern} hiện đại, cận đại, người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
[신기하다] {novel} mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
[독창적이다] {original} (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản, người độc đáo; người lập dị
ㆍ 새로운 수단[방법] a new type[method / way]
ㆍ 새로운 유행 {the latest fashion}
ㆍ 새로운 뉴스 fresh[hot] news
ㆍ 그 사건은 아직도 기억에 새롭다 {The event is still fresh in my memory}
ㆍ 그 노인은 사고 방식이 새롭다 The old man is modern[up-to-date] in his thinking
ㆍ 설비가 죄다 새로워졌다 {All the equipment was modernized}
ㆍ 이 광고는 전혀 새로운 것이다 This advertisement[commercial] is quite an innovation
/ This is quite a new type of advertisement[commercial]
ㆍ 그에게는 눈에 보이는 것이 모두 새로웠다 Everything he saw was new[fresh] to him
ㆍ 그의 생각은 조금도 새로운 것이 없었다 {There was nothing new in his idea}
/ {His idea lacked originality}
ㆍ 새로운 긴장이 필요하다 {A renewed sense of urgency is necessary}
ㆍ 가게가 새롭게 단장되어 문을 열었다 {The shop opened after having been remodeled and redecorated}