ㆍ 그녀는 무서워서[화가 나서] 새파래졌다 She turned white with fear[rage]
ㆍ 그는 겁에 질려 얼굴이 새파래졌다[새파래져 있었다] He turned pale[was white]
3 [썩 젊다] {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ, (thông tục) con, nhỏ, thú con, chim con (mới đẻ)
{green} xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp
♣ 새파랗게 젊다ㆍ 새파란 젊은이 {a green youth}
♣ 새파랗게 질리다ㆍ 새파랗게 질린 얼굴 a pallid[wan / cadaverous] face
ㆍ 무서워서 새파랗게 질리다 turn deadly pale with fright / be scared blue[green]