거덜거덜하다 {unsteady} không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...), không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c), chập chờn, leo lét (ngọn đèn), nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)
{shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động