{again} lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp đôi, cao gấp đôi ai, thỉnh thoảng, đôi khi, (xem) half, cao gấp rưỡi ai, (xem) now, (xem) once, (xem) over, (xem) time
once again[more]
{repeatedly} lặp đi lặp lại nhiều lần
ㆍ 거듭 묻다 ask once more / ask the same question again / ask another question
ㆍ 거듭 부탁하다 {ask repeatedly}
ㆍ 남에게 거듭 경고하다 warn a person again and again[repeatedly]
ㆍ 거듭 감사를 드립니다 {I am very grateful to you}
/ <口> Many[A thousand] thanks to you
ㆍ 거듭 사과드립니다 {I am terribly sorry}
/ {I offer my sincere apologies}
ㆍ 거듭 묻고자 합니다 I want to[I'll] ask you this question again / (다른 질문을) I have another question to ask you
ㆍ 거듭 설명할 필요가 없다 There's no need to repeat the explanation
ㆍ 거듭 말하지만 나는 그 일에 대해서 아무것도 모른다 {I must repeat that I know nothing about that}
ㆍ 거듭하다 {repeat} (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
{do again}
ㆍ 잔을 거듭하다 {drink cup after cup of wine}
ㆍ 실패를 거듭하다 {repeat a mistake}
ㆍ 우리 팀은 득점을 거듭했다 {Our team piled up points}
ㆍ 그 책은 5판을 거듭했다 The book went through[ran into] five editions
ㆍ 그는 고생에 고생을 거듭하여 재산을 모았다 {He built up a fortune by struggling through one hardship after another}
ㆍ 그 회사는 발전을 거듭했다 {The firm was growing more and more prosperous}