서약 [誓約] an oath(▶ 성서 등에 걸고 하는 선서) lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa
{a vow} lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
a pledge(▶ 굳게 약속함) của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
『法』 {a recognizance} (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...), tiền bảo chứng (cho việc cam kết)
ㆍ 서약대로 faithful[true] to one's vow / in conformity with one's pledge / according to one's promise
ㆍ 서약하다 {swear} lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)
{vow} lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
{pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
make[take / swear] an oath
give one's pledge[word]
make a vow
pledge[bind / commit] oneself
make a covenant
ㆍ 비밀을 지킬 것을 서약하다 take an oath[a vow] of secrecy / pledge oneself to secrecy
ㆍ 그는 비밀을 지키겠다고 서약했다 {He pledged himself to secrecy}