선거구 [選擧區] an election[an electoral / a voting] district
{an electorate} toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
{a constituency} các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, (thực vật học) khách hàng
<美> {a precinct} khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...), (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố), giới hạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát
ㆍ 대[중]선거구제 the major[medium] constituency[electorate] system
ㆍ 소선거구제 a small constituency system / [1인구제(一人區制)] the single(-representative) constituency system