{a verdict} (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết, sự quyết định, sự nhận định; dư luận
{adjudication} sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà
ㆍ 파산 선고 {a decree of bankruptcy}
ㆍ 사형 선고를 내리다 sentence (a person) to death / pass[pronounce] a death sentence (upon a person)
ㆍ 선고하다 [공표하다] {announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
{pronounce} tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố
<文> adjudge(▶ 법률 용어로도 쓰임) xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho
ㆍ 피고의 유죄를 선고하다 adjudge a defendant (to be) guilty of the crime
ㆍ …에게 살인죄를 선고하다 {find a person guilty of murder}
ㆍ 그는 사형을 선고받았다 {He was sentenced to death}
/ <文> {They pronounced a sentence of death on him}
ㆍ 그는 유죄[무죄]를 선고받았다 He was convicted[was acquitted of the charge]
ㆍ 재판장은 도둑에게 5년 징역을 선고했다 {The judge sentenced the thief to five years in prison}
/ {The judge pronounced a sentence of five years penal servitude on the thief}
2 [경기에서의 심판의 판정] {a call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết; dịp, (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa, sẵn sàng nhận lệnh, lệnh nhập ngũ, lệnh động viên, việc gì mà xấu hổ, (xem) close, có quyền được hưởng (nhận) cái gì, nơi thường lui tới công tác, kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gọi là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập; định ngày (họp, xử...), phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu, (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...), (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...), (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải, gọi ra một chỗ; kéo sang một bên, gọi đi; mời đi, gọi lại, gọi về, gọi (ai) xuống, (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ, phát huy hết, đem hết, gây ra, gọi ra ngoài, thu về, đòi về, lấy về (tiền...), mời đến, gọi đến, triệu đến, gọi ra chỗ khác, đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi, làm lãng đi, gọi ra, gọi to, gọi (quân đến đàn áp...), thách đấu gươm, triệu tập (một cuộc họp...), gọi tên, gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm), gọi dây nói, nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...), đánh thức, gọi dậy, (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ), làm cho đãng trí; làm cho không chú ý, (xem) question, tạo ra, làm nảy sinh ra, (xem) play, điểm tên, (xem) name, (xem) coal, (gọi là) có cái gì, (xem) spade
ㆍ 심판은 그를 아웃으로 선고했다 {The umpire called him out}
▷ 선고문 {a written sentence}
▷ 선고 유예 {probation} sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi